Thứ Hai, 4 tháng 8, 2025

Xe Freego 2025 bao nhiêu? Giá chi tiết từng phiên bản

Bạn đang tìm hiểu giá xe FreeGo 2025 bao nhiêu? Bài viết này cung cấp chi tiết giá xe FreeGo 2025 chi tiết với từng phiên bản và màu sắc. Cùng khám phá ngay!

Giá Xe FreeGo 2025 và Màu Sắc Từng Phiên Bản

Từng phiên bản và giá Freego 2025
Từng phiên bản và giá Freego 2025

Yamaha FreeGo 2025 có hai phiên bản: Tiêu chuẩnS ABS (Đặc biệt), được phân phối tại các đại lý Yamaha Town với 7 tùy chọn màu sắc. Dưới đây là bảng chi tiết giá xe FreeGo 2025, giá lăn bánh và màu sắc:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá đại lý (VNĐ)

Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ)

Màu sắc

FreeGo Tiêu chuẩn

30.340.000

29.200.000

31.900.000

31.900.000

Đen, Đen-Trắng, Đen-Đỏ

FreeGo S ABS (Đặc biệt)

34.265.000

34.000.000

36.700.000

36.700.000

Đen-Đỏ, Đen-Xám, Đen-Xanh Rêu, Đen-Xanh Dương

  • Phiên bản Tiêu chuẩn: Thiết kế tối giản, phù hợp người dùng ưu tiên giá xe FreeGo 2025 tiết kiệm, sử dụng phanh CBS và khóa cơ truyền thống.

  • Phiên bản S ABS: Trang bị phanh ABS, khóa thông minh Smart Key, tem chữ S nổi bật, phù hợp người trẻ yêu thích phong cách cá tính.

  • Lưu ý: Giá xe FreeGo 2025 đã bao gồm VAT nhưng chưa gồm thuế trước bạ (2% từ 1/7/2025), phí ra biển số, bảo hiểm dân sự. Giá thực tế tại đại lý có thể giảm 1-2 triệu đồng tùy khuyến mãi. 

So Sánh Giá Xe FreeGo 2025 Với Đối Thủ Cùng Phân Khúc

So sánh giá xe FreeGo 2025 với các đối thủ
So sánh giá xe FreeGo 2025 với các đối thủ

FreeGo 2025 cạnh tranh trong phân khúc xe tay ga 125cc với Honda VisionHonda Air Blade. Dưới đây là so sánh giá xe FreeGo 2025 và tính năng:

  • Giá cả:

    • Giá xe FreeGo 2025: ~29,2-34 triệu đồng.

    • Honda Vision: ~30-40 triệu đồng.

    • Honda Air Blade: ~41-56 triệu đồng.

  • Ưu điểm của FreeGo:

    • Phanh ABS (bản S) hiếm thấy trong tầm giá 30 triệu.

    • Cốp rộng 25L, chứa 2 mũ bảo hiểm nửa đầu.

    • Động cơ BlueCore tiết kiệm xăng (~2,07-2,2 lít/100km).

  • Nhược điểm:

    • Thiết kế ít góc cạnh so với Vision.

    • Động cơ 125cc yếu khi chở nặng hoặc leo dốc.

Ví dụ: So với Honda Vision, giá xe FreeGo 2025 thấp hơn 1-2 triệu đồng, có phanh ABS và cốp rộng hơn, phù hợp cho người dùng đô thị.

Xem thêm: Bắt đầu bán xăng E10: Giá rẻ, dân lo hỏng xe

Thông Số Kỹ Thuật Nổi Bật Của Yamaha FreeGo 2025

FreeGo 2025 sở hữu nhiều tính năng nổi bật
FreeGo 2025 sở hữu nhiều tính năng nổi bật

FreeGo 2025 sở hữu nhiều tính năng hiện đại, đáp ứng nhu cầu di chuyển đô thị:

  • Động cơ: BlueCore 125cc, 4 thì, làm mát bằng không khí, tích hợp Smart Motor Generator (SMG) cho khởi động mượt mà. Công suất 9,4 mã lực tại 8.000 vòng/phút, mô-men xoắn 9,5 Nm tại 5.500 vòng/phút.

  • Tính năng:

    • Phanh: Đĩa trước (ABS trên bản S), tang trống sau.

    • Đèn: Đèn pha LED, xi-nhan halogen, đèn ban ngày halogen.

    • Đồng hồ: LCD Multi-Information Display (MID) hiển thị quãng đường, mức xăng, thời gian.

    • Khóa thông minh: Smart Key System (bản S), tích hợp chống trộm, mở yên, mở nắp xăng.

    • Tiện ích: Cốp 25L, cổng sạc USB, nắp bình xăng trước.

  • Kích thước: Dài 1.905 mm, rộng 690 mm, cao 1.110 mm, chiều cao yên 780 mm, trọng lượng 100-102 kg.

  • Dung tích bình xăng: 4,2 lít.

  • Mức tiêu hao nhiên liệu: ~2,07 lít/100km (lý tưởng), thực tế ~2,2 lít/100km (70% đô thị, 30% đường trường).

Xem thêm: Honda Sundiro DM8B - PCX Điện Giá 30 Triệu Sắp Có Mặt Tại Việt Nam

Ưu, Nhược Điểm Của Yamaha FreeGo 2025

Khám Phá Ưu, Nhược Điểm Của Yamaha FreeGo 2025
Khám Phá Ưu, Nhược Điểm Của Yamaha FreeGo 2025

Ưu điểm

  • Giá xe FreeGo 2025 hợp lý: Từ ~29,2 triệu đồng, thấp hơn đối thủ cùng phân khúc.

  • Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ BlueCore đạt ~2,2 lít/100km.

  • Tiện ích cao: Cốp 25L, cổng sạc USB, nắp bình xăng trước.

  • An toàn: Phanh ABS (bản S) giảm nguy cơ trượt bánh khi phanh gấp.

Nhược điểm

  • Thiết kế kém nổi bật so với Honda Vision hoặc phiên bản FreeGo tại Indonesia.

  • Động cơ 125cc yếu khi chở nặng hoặc leo dốc.

  • Phuộc đơn kém ổn định trên đường xấu so với phuộc đôi của Air Blade.

Kết Luận

Yamaha FreeGo 2025 là lựa chọn lý tưởng cho người dùng đô thị nhờ giá xe FreeGo 2025 phải chăng (~29,2-34 triệu đồng), tiết kiệm nhiên liệu (~2,2 lít/100km), và tính năng hiện đại như phanh ABS, Smart Key, cốp rộng 25L. 

So với Honda Vision, FreeGo nổi bật với giá xe FreeGo 2025 rẻ hơn và phanh ABS hiếm có trong phân khúc. Theo dõi Gopxe.vn để cập nhật thông tin xe mới nhất.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Yamaha FreeGo 2025 giá bao nhiêu?

  • Bản Tiêu chuẩn: ~29,2 triệu đồng (đại lý), lăn bánh ~31,9 triệu đồng.

  • Bản S ABS: ~34 triệu đồng (đại lý), lăn bánh ~36,7 triệu đồng.

FreeGo 2025 có bao nhiêu màu?

  • 7 màu: Đen, Đen-Trắng, Đen-Đỏ (Tiêu chuẩn); Đen-Đỏ, Đen-Xám, Đen-Xanh Rêu, Đen-Xanh Dương (S ABS).

FreeGo 2025 có mấy phiên bản?

  • Hai phiên bản: Tiêu chuẩn (phanh CBS) và S ABS (phanh ABS, Smart Key).

FreeGo 2025 có tiết kiệm xăng không?

  • Đạt ~2,07 lít/100km (lý tưởng), thực tế ~2,2 lít/100km, tương đương Honda Vision.

FreeGo 2025 có phù hợp với nữ giới không?

  • Chiều cao yên 780mm, trọng lượng 100-102kg, phù hợp cả nam và nữ, đặc biệt người trẻ.

Nên mua FreeGo 2025 hay Honda Vision?

  • Giá xe FreeGo 2025 thấp hơn, có phanh ABS, trong khi Vision nổi bật với thiết kế thời trang.


Nam Tiến Motor
Nam Tiến Motor

This is a short biography of the post author. Maecenas nec odio et ante tincidunt tempus donec vitae sapien ut libero venenatis faucibus nullam quis ante maecenas nec odio et ante tincidunt tempus donec.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã góp ý cho chúng tôi