Thứ Sáu, 10 tháng 1, 2025

Yamaha XTZ 125 2025 có gì?

 Đánh giá Yamaha XTZ 125

Yamaha XTZ nổi lên như một “ngôi sao” ở phân khúc xe cào cào (dual-sport) dung tích nhỏ. Không chỉ hấp dẫn bởi thiết kế thể thao, mẫu xe này còn ghi điểm nhờ sự linh hoạt trên nhiều dạng địa hình, từ đường phố đến off-road.

Yamaha XTZ là xe gì?

Yamaha XTZ là dòng xe cào cào hạng nhẹ của Yamaha, được phát triển cho nhu cầu di chuyển kết hợp giữa đường phố và địa hình off-road. 

yamaha-tzx-125

Tại thị trường Việt Nam, phiên bản phổ biến nhất là Yamaha XTZ 125, nổi bật với khả năng vận hành đa dụng và giá bán tương đối dễ tiếp cận.

Xem thêm: Mua góp xe máy

Đối tượng phù hợp với Yamaha XTZ

  • Người mới chơi xe cào cào, thích trải nghiệm offroad nhẹ.

  • Phượt thủ thường xuyên di chuyển trên nhiều cung đường khác nhau.

  • Người cần một mẫu xe gọn nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu nhưng vẫn mạnh mẽ.

ztx-125-2025

Thiết kế và tính năng nổi bật XTZ 2025

Thiết kế thể thao, gọn nhẹ

  • Khung sườn: Yamaha XTZ 125 sở hữu khung sườn chắc chắn, trọng lượng xe nhẹ, dễ điều khiển.

  • Yên xe: Thiết kế yên xe cao, hỗ trợ tư thế lái thẳng lưng, phù hợp cho những chuyến đi dài.

  • Bình xăng: Dung tích khoảng 11 lít, cho phép di chuyển linh hoạt trên đường trường lẫn off-road.

yamaha-xtz-125-2025

Động cơ bền bỉ, tiết kiệm

  • Động cơ xilanh đơn, 125cc: Cung cấp sức mạnh vừa đủ cho việc di chuyển linh hoạt trong đô thị và đủ lực kéo để “trèo đèo lội suối” ở mức cơ bản.

  • Hệ thống phun xăng: Phun xăng truyền thống (hoặc chế hòa khí tùy phiên bản), giúp xe hoạt động ổn định, dễ bảo dưỡng.

  • Tiết kiệm nhiên liệu: Với dung tích 125cc, Yamaha XTZ tiêu hao ít nhiên liệu hơn so với các mẫu xe cào cào dung tích lớn.

gia-xe-xtz-moi-nhat-2025

Xem thêm: Grande 2025

Hệ thống treo và phanh

  • Giảm xóc trước: Phuộc ống lồng hành trình dài, đáp ứng tốt khi qua ổ gà, đường gồ ghề.

  • Giảm xóc sau: Monoshock hoặc dạng trụ đơn, êm ái, hạn chế xóc nảy khi vượt địa hình.

  • Phanh đĩa trước và phanh tang trống sau: Thiết kế phù hợp cho xe cào cào dung tích nhỏ, đảm bảo lực phanh đủ an toàn khi di chuyển trên địa hình khó.

Ưu và nhược điểm của Yamaha XTZ

Ưu điểm

  1. Giá thành hợp lý: Mức giá khoảng 50-60 triệu đồng (tham khảo từ các nguồn báo chí), phù hợp cho nhiều đối tượng.

  2. Dễ bảo trì, bảo dưỡng: Phụ tùng phổ biến, chi phí sửa chữa, thay thế linh kiện không quá cao.

  3. Đa dụng: Vừa di chuyển tốt trong đô thị vừa trải nghiệm off-road ổn định.

  4. Thiết kế gọn nhẹ, linh hoạt: Phù hợp với vóc dáng trung bình của người Việt, dễ dàng làm quen.

Xem thêm: Vision trả góp

Nhược điểm

  1. Dung tích 125cc: Hạn chế về sức mạnh khi di chuyển đường dài với tốc độ cao hoặc đèo dốc liên tục.

  2. Trang bị cơ bản: Không có quá nhiều tính năng công nghệ như các mẫu xe phân khối lớn, cao cấp hơn.

  3. Ghế ngồi cao: Chưa thực sự phù hợp với những người có chiều cao khiêm tốn (dưới 1m60), cần tập làm quen.

gia-xe-xtz-2025

Thông số kỹ thuật Yamaha XTZ 125

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật tham khảo cho Yamaha XTZ 125:

Hạng mục

Chi tiết

Động cơ

Xy-lanh đơn, 4 kỳ, SOHC

Dung tích xi-lanh

124 cc

Tỷ số nén

10.0:1 (có thể thay đổi tùy phiên bản)

Hệ thống làm mát

Làm mát bằng không khí

Hệ thống nhiên liệu

Chế hòa khí (hoặc phun xăng tùy đời xe)

Công suất tối đa

~10,2 kW (13,8 mã lực) tại 8.000 vòng/phút (số liệu tham khảo)

Mô-men xoắn cực đại

~11,6 Nm tại 6.500 vòng/phút

Hộp số

Côn tay, 5 cấp

Truyền động

Xích (sên tải)

Khung sườn

Dạng ống thép, chịu lực tốt

Giảm xóc trước

Phuộc ống lồng (telescopic), hành trình dài

Giảm xóc sau

Monoshock (giảm xóc đơn)

Phanh trước

Phanh đĩa đơn (đường kính khoảng 220 mm)

Phanh sau

Phanh tang trống (hoặc phanh đĩa ở một số thị trường hiếm)

Kích thước lốp trước

80/90-21

Kích thước lốp sau

110/80-18

Kích thước (DxRxC)

~2.090 x 830 x 1.115 mm

Chiều cao yên xe

~840 mm

Khoảng sáng gầm xe

~260 mm

Trọng lượng khô

~118 kg

Dung tích bình xăng

~11 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu

~2,5 - 3 lít/100 km (tùy điều kiện vận hành)

Lưu ý: Thông số có thể thay đổi phụ thuộc vào năm sản xuất, thị trường phân phối và phiên bản xe.

Giá xe Yamaha XTZ 125

Giá xe Yamaha XTZ 125 tại Việt Nam thường dao động trong khoảng từ 50 đến 60 triệu đồng, tùy thời điểm nhập khẩu và chính sách bán hàng của từng đại lý tư nhân. 

Theo một số nguồn tin trên báo chí (VnExpress, Kiến thức) và các cửa hàng xe máy lớn (như Quang Phương), mức giá được niêm yết phổ biến là khoảng 55 triệu đồng cho xe mới.

Tuy nhiên, do Yamaha XTZ 125 chưa được Yamaha Việt Nam phân phối chính thức, xe chủ yếu nhập về qua đại lý tư nhân, nên giá bán có thể thay đổi tùy vào:

  • Năm sản xuất, chất lượng xe (mới hay cũ)

  • Đơn vị nhập khẩu, khu vực phân phối

  • Chi phí lăn bánh, đăng ký biển số (tùy tỉnh, thành phố)

Nếu bạn quan tâm, nên liên hệ trực tiếp các đại lý uy tín hoặc tham khảo thông tin từ nhiều nguồn để có mức giá chính xác và tốt nhất.




Nam Tiến Motor
Nam Tiến Motor

This is a short biography of the post author. Maecenas nec odio et ante tincidunt tempus donec vitae sapien ut libero venenatis faucibus nullam quis ante maecenas nec odio et ante tincidunt tempus donec.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã góp ý cho chúng tôi