Thứ Sáu, 19 tháng 9, 2025

PG1 Yamaha giá bao nhiêu? Thông số Yamaha PG1 ABS 2026 mới

PG1 Yamaha giá bao nhiêu hiện đang là chủ đề nóng trong cộng đồng mê xe bởi phiên bản PG1 ABS 2026 vừa ra mắt với nhiều nâng cấp hấp dẫn. Không chỉ thay đổi ở thiết kế và trang bị, mẫu xe này còn gây sốt bởi mức chênh lệch giá bán tại đại lý. 

Vậy PG1 Yamaha có gì đặc biệt, giá lăn bánh bao nhiêu? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết được tổng hợp bởi Góp Xe.

PG1 Yamaha 2026 giá bao nhiêu?
PG1 Yamaha 2026 giá bao nhiêu?

PG1 Yamaha 2026: Sự trở lại đầy nâng cấp

Sau gần 2 năm tạo nên cơn sốt tại Việt Nam, Yamaha PG1 tiếp tục trở lại với phiên bản PG1 ABS 2026. Vẫn giữ phong cách nhỏ gọn, bụi bặm của dòng xe tracker, nhưng lần này PG1 mang đến nhiều thay đổi đáng chú ý.

Điểm nhấn dễ nhận thấy là màn hình LCD hình tròn hiện đại thay thế đồng hồ cơ truyền thống. Bên cạnh đó, Yamaha đã trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS cho bánh trước, kết hợp phanh đĩa lớn hơn, giúp người lái an toàn hơn khi di chuyển trong phố lẫn đường dài.

Ngoài ra, PG1 2026 còn có tem cổ điển, màu sắc trẻ trung và bộ lốp gai IRC GP-22S bám đường tốt hơn. Tất cả khiến chiếc xe càng thêm thu hút giới trẻ thích phong cách cá tính.

PG1 Yamaha giá bao nhiêu tại đại lý?

Yamaha Việt Nam công bố giá đề xuất cho PG1 dao động từ 30,9 – 34,8 triệu đồng
Yamaha Việt Nam công bố giá đề xuất cho PG1 dao động từ 30,9 – 34,8 triệu đồng

Yamaha Việt Nam công bố giá đề xuất cho PG1 dao động từ 30,9 – 34,8 triệu đồng tùy phiên bản. Tuy nhiên, trên thực tế, mức giá tại đại lý lại cao hơn.

Theo ghi nhận, các phiên bản cao cấp và giới hạn đều bị đội giá thêm hơn 4 triệu đồng. Điều này đồng nghĩa với việc một số phiên bản PG1 ABS 2026 đang được bán ra ở mức 37 – 39 triệu đồng.

Bảng giá Yamaha PG1 2026 (tham khảo)

Phiên bản

Màu sắc

Giá đề xuất (VNĐ)

Giá đại lý (tham khảo)

PG1 2026 ABS giới hạn

Xanh camo

38.000.000

~39.000.000

PG1 2026 ABS

Đỏ đen, Xám đen, Xanh đen

37.000.000

~38.500.000

PG1 2025 tiêu chuẩn

Xanh dương, Vàng đen, Cam bạc, Đen bạc, Xanh rêu đen, Nâu cát

35.800.000

~36.500.000

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo từng đại lý và khu vực.

Ngoài việc chênh giá, khách hàng còn phải đặt cọc trước 1 triệu đồng nếu muốn nhận xe sớm. Thời gian giao xe hiện chưa cố định, tùy vào tình hình nhập hàng của đại lý.

Thiết kế mới của Yamaha PG1 ABS 2026: Phong trần và cá tính

PG1 Yamaha -  Mẫu xe mini-bike phong cách tracker
PG1 Yamaha -  Mẫu xe mini-bike phong cách tracker

PG1 Yamaha được định hình là một mẫu mini-bike phong cách tracker, tương tự Honda CT125 hay Cross Cub 110. Xe có kiểu dáng độc đáo, dễ nhận diện với đèn pha tròn cổ điển, cụm xi nhan cơ bản và hai tấm phản quang sau.

Phần thân xe để lộ khối động cơ, khung sườn, mang đến chất bụi bặm. Nhiều chi tiết như ốp hông, pát đèn, ghi đông trần… được lấy cảm hứng từ Yamaha XSR155.

Một số điểm nổi bật trong thiết kế:

  • Yên xe da nâu cao cấp, chia tách người lái và người ngồi sau.

  • Ghi đông rộng, tư thế lái thẳng lưng, thoải mái khi di chuyển đường dài.

  • Phuộc trước ống lồng hành trình 130 mm, phuộc sau lò xo đôi hành trình 109 mm.

  • Cặp lốp gai kích thước 90/100-16, sẵn sàng cho các chuyến đi dã ngoại hoặc địa hình nhẹ.

Xem thêm: Review xe Yamaha PG1 ABS 2026

Động cơ Yamaha PG1 2026: Mạnh mẽ và tiết kiệm

Trái tim của Yamaha PG1 là khối động cơ 4 thì, xi-lanh đơn, SOHC, làm mát bằng không khí, dung tích 113,7cc. Động cơ này tương tự trên Sirius Fi, cho khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.

  • Công suất tối đa: 6,6 kW (8,85 mã lực) tại 7.000 vòng/phút

  • Mô-men xoắn cực đại: 9,5 Nm tại 5.500 vòng/phút

  • Hộp số: 4 cấp

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,69 lít/100 km

Nhờ động cơ này, PG1 Yamaha vừa đủ mạnh để di chuyển trong phố, vừa mang lại trải nghiệm thú vị khi đi phượt nhẹ.

Thông số kỹ thuật Yamaha PG1 ABS 2026

Thông số kỹ thuật trên chiếc Yamaha PG1 ABS 2026 mới
Thông số kỹ thuật trên chiếc Yamaha PG1 ABS 2026 mới

Hạng mục

Thông số

Động cơ

4 thì, xi-lanh đơn, SOHC, 2 van, làm mát bằng không khí

Dung tích xi-lanh

113,7 cc

Công suất cực đại

6,6 kW / 7.000 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại

9,5 Nm / 5.500 vòng/phút

Hộp số

4 cấp

Kích thước

1.980 x 805 x 1.050 mm

Chiều cao yên

795 mm

Khoảng sáng gầm

190 mm

Trọng lượng ướt

107 kg

Dung tích bình xăng

5,1 lít

Lốp trước/sau

90/100-16 (IRC GP-22S)

Phanh trước

Đĩa đơn, ABS

Phanh sau

Tang trống

Giảm xóc trước

Ống lồng, hành trình 130 mm

Giảm xóc sau

Lò xo đôi, hành trình 109 mm

Có nên mua Yamaha PG1 ABS 2026?

Với mức giá thực tế gần 40 triệu đồng, PG1 Yamaha không còn là mẫu xe phổ thông giá rẻ. Tuy nhiên, xét về thiết kế độc đáo, tính năng ABS, động cơ tiết kiệm và độ hiếm trên thị trường, PG1 hoàn toàn xứng đáng cho những ai yêu thích phong cách cá tính và muốn khác biệt.

Nếu bạn muốn một mẫu xe gọn nhẹ, đa dụng, vừa đi phố vừa đi dã ngoại, thì PG1 là lựa chọn đáng cân nhắc.

Nam Tiến Motor
Nam Tiến Motor

This is a short biography of the post author. Maecenas nec odio et ante tincidunt tempus donec vitae sapien ut libero venenatis faucibus nullam quis ante maecenas nec odio et ante tincidunt tempus donec.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã góp ý cho chúng tôi